Khả năng cạnh tranh là gì?
Khả năng cạnh tranh là mức độ mà một cá nhân, doanh nghiệp, ngành nghề hoặc quốc gia có thể duy trì và phát triển vị thế của mình trên thị trường so với đối thủ. Yếu tố này thường được đánh giá dựa trên giá cả, chất lượng, thương hiệu, năng suất và khả năng đổi mới.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
500 từ vựng ngành in tiếng Trung

| Khả năng cạnh tranh (Tiếng Trung) | 竞争力 (jìng zhēng lì) (Danh từ)
競爭力 |
| English: | Competitiveness |
Ví dụ tiếng Trung với từ 竞争力
该公司的产品在国际市场上具有很强的竞争力。
Sản phẩm của công ty này có khả năng cạnh tranh mạnh trên thị trường quốc tế.
The company’s products are highly competitive in the international market.
Từ vựng liên quan
- Thị phần tiếng Trung: 市场份额 (shì chǎng fèn é)
- Chiến lược kinh doanh tiếng Trung: 经营战略 (jīng yíng zhàn lüè)
- Giá trị cốt lõi tiếng Trung: 核心价值 (hé xīn jià zhí)
- Năng lực đổi mới tiếng Trung: 创新能力 (chuàng xīn néng lì)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Download sách TỰ HỌC TIẾNG QUẢNG ĐÔNG VÀ QUAN THOẠI
Đặc điểm của khả năng cạnh tranh
Khả năng cạnh tranh không chỉ thể hiện qua giá thành sản phẩm mà còn là sự tổng hòa của nhiều yếu tố: chất lượng, thương hiệu, dịch vụ hậu mãi, năng suất lao động, công nghệ sản xuất và năng lực quản lý. Doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh cao thường thích ứng tốt với thị trường, mở rộng nhanh và có tiềm năng phát triển bền vững.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Tại sao dân công sở nhất định phải ngủ trưa?
Ứng dụng thực tế
Thuật ngữ “khả năng cạnh tranh” được dùng rộng rãi trong lĩnh vực kinh tế, thương mại, marketing và quản trị doanh nghiệp. Đây là tiêu chí quan trọng trong đánh giá hiệu quả kinh doanh và xây dựng chiến lược phát triển ở cả cấp độ doanh nghiệp và quốc gia.
Bảng kê khai hàng hóa tiếng Trung là gì?
Hợp đồng mua bán điện ảo tiếng Trung là gì?
Giao hàng tận nhà tiếng Trung là gì?
