Kỷ tử tiếng Trung là gì?

Kỷ tử là gì?

Kỷ tử là quả chín phơi khô của cây câu kỷ, thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Hoa để bổ can, sáng mắt, tăng cường sinh lực và cải thiện hệ miễn dịch. Kỷ tử có màu đỏ cam, vị ngọt, thường được dùng trong các bài thuốc Đông y, ngâm rượu, pha trà hoặc nấu cùng các món canh, cháo, tiềm thuốc.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Hướng dẫn LÀM BÀI TẬP DỊCH NÂNG CAO và TIP CHECK ĐÁP ÁN NHANH

枸杞 (Gǒu qǐ) (Danh từ)

Tiếng Anh: Goji berry / Wolfberry

Ví dụ tiếng Trung với từ Kỷ tử

每天喝点枸杞泡水,有助于保护眼睛。
Mỗi ngày uống một ít nước pha kỷ tử giúp bảo vệ mắt.
Drinking goji berry tea daily helps protect the eyes.

Từ vựng liên quan

  • 中药 / 中藥 (Zhōng yào): Trung dược (Danh từ)
  • 滋补品 / 滋補品 (Zī bǔ pǐn): Thực phẩm bổ dưỡng (Danh từ)
  • 眼睛保健 (Yǎn jīng bǎo jiàn): Bảo vệ mắt (Danh từ/Động từ)
  • 泡茶 (Pào chá): Pha trà (Động từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Chữa bài 3-Chia tay đoàn đại biểu của chuyến thăm về nước

Đặc điểm và công dụng

Kỷ tử có hình dạng nhỏ, thon dài, màu đỏ cam, vị ngọt. Trong Đông y, kỷ tử có tác dụng bổ can thận, dưỡng huyết, sáng mắt, ích tinh. Ngoài ra, kỷ tử còn được nghiên cứu hiện đại chứng minh có chứa chất chống oxy hóa, beta-carotene, vitamin A, C, sắt và nhiều hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe. Kỷ tử thường được dùng ngâm nước nóng uống như trà, nấu canh bổ hoặc dùng trong các món hầm thuốc.

500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Kỷ tử là nguyên liệu quan trọng trong các bài thuốc cổ truyền và món ăn dưỡng sinh. Tại Việt Nam và Trung Quốc, kỷ tử được bán phổ biến tại các tiệm thuốc bắc, siêu thị, cửa hàng thực phẩm sạch. Kỷ tử có thể được dùng để ngâm rượu, pha trà, nấu súp dưỡng sinh hoặc kết hợp với các vị thuốc khác như táo tàu, đương quy để bổ khí huyết. Đặc biệt, nhiều người hiện đại còn dùng kỷ tử để làm nước detox làm đẹp da.

Nứt nẻ môi tiếng Trung là gì?

Trà táo đỏ kỷ tử tiếng Trung là gì?

Hạt sen tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận