Lệnh chuyển tiền là gì?
>> SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH <<
Admin nhận dịch thuật chứng từ tài chính – hợp đồng chuyển tiền nhé! – ZALO: 0936083856
Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

支付委托书 (Zhīfù wěituōshū) – Danh từ
托付单 / 託付單 / Tuōfù dān
English: Payment Order / Payment Authorization Letter – Noun
Ví dụ tiếng Trung với từ 支付委托书
1. 请提供一份完整的支付委托书以便办理付款手续。
Vui lòng cung cấp lệnh chuyển tiền đầy đủ để thực hiện thủ tục thanh toán.
Please provide a complete payment order for processing the payment procedure.
2. 银行要求客户在提交支付委托书时附上合同副本。
Ngân hàng yêu cầu khách hàng đính kèm bản sao hợp đồng khi nộp lệnh chuyển tiền.
The bank requests the client to attach a contract copy when submitting the payment order.
Từ vựng liên quan
- 付款指令 (fùkuǎn zhǐlìng): Lệnh thanh toán
- 银行账户 (yínháng zhànghù): Tài khoản ngân hàng
- 汇款人 (huìkuǎn rén): Người chuyển tiền
- 收款人 (shōukuǎn rén): Người nhận tiền
- 付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng): Chứng từ thanh toán
Công dụng và vai trò của lệnh chuyển tiền
Lệnh chuyển tiền là một phần không thể thiếu trong hoạt động thanh toán quốc tế, xuất nhập khẩu và giao dịch thương mại. Tài liệu này giúp:
- Chứng minh ý chí thanh toán của người gửi
- Làm căn cứ để ngân hàng xử lý lệnh chuyển tiền
- Hạn chế rủi ro nhầm lẫn trong thông tin người nhận
- Lưu trữ hồ sơ tài chính hợp pháp
Tại nhiều doanh nghiệp, lệnh chuyển tiền còn đi kèm với hóa đơn, hợp đồng hoặc bảng kê chi tiết để đảm bảo tính minh bạch trong kế toán và kiểm toán nội bộ.
Ứng dụng thực tế
Lệnh chuyển tiền thường được dùng trong các trường hợp:
- Chuyển khoản thanh toán tiền hàng quốc tế (theo L/C hoặc T/T)
- Chi trả phí dịch vụ xuyên biên giới (như logistics, tư vấn)
- Chuyển tiền đầu tư ra nước ngoài hoặc trả cổ tức
- Giao dịch nội địa có giá trị lớn cần xác nhận ủy quyền
Hiện nay, ngoài hình thức giấy, nhiều tổ chức còn áp dụng lệnh chuyển tiền điện tử thông qua hệ thống ngân hàng trực tuyến, giúp rút ngắn thời gian xử lý và giảm thiểu rủi ro nhập sai thông tin.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Lệnh chuyển tiền cần được điền đầy đủ và chính xác các thông tin như: tên người gửi – người nhận, mã ngân hàng, số tài khoản, nội dung thanh toán và ngày hiệu lực. Trong giao dịch quốc tế, thường kèm theo mã SWIFT hoặc IBAN để định danh chính xác tài khoản nhận. Việc kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trước khi gửi đi sẽ giúp tránh được nhiều rắc rối liên quan đến sai sót tài chính, đặc biệt trong môi trường thanh toán xuyên biên giới.
Tờ khai quyết toán thuế tiếng Trung là gì?
