Mồi nhử là gì?
Mồi nhử là vật hoặc chiêu trò được dùng để thu hút, dụ dỗ đối tượng mục tiêu vào một tình huống đã được sắp đặt trước, thường dùng trong bẫy, săn bắn, câu cá, hoặc các tình huống lừa đảo, điều tra.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Mồi nhử tiếng Trung là gì?
诱饵 / 誘餌 (Yòu ěr) (Danh từ)
Tiếng Anh: Bait
Ví dụ tiếng Trung với từ 诱饵
猎人用诱饵吸引野兽进入陷阱。
Thợ săn dùng mồi nhử để dụ thú hoang vào bẫy.
The hunter used bait to lure the wild animal into the trap.
Từ vựng liên quan
- Bẫy tiếng Trung: 陷阱 / 陷阱 (Xiàn jǐng) (Danh từ)
- Thợ săn tiếng Trung: 猎人 / 獵人 (Liè rén) (Danh từ)
- Dụ dỗ tiếng Trung: 引诱 / 引誘 (Yǐn yòu) (Động từ)
Quay lại Trang chủ và xem SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
Đặc điểm và công dụng của mồi nhử
Mồi nhử có thể là vật thật (thức ăn, con mồi sống), đồ giả (mồi câu giả, mồi đánh bẫy) hoặc hành vi (giả vờ để dụ dỗ), được sử dụng trong các tình huống cần dẫn dụ hoặc lừa đối tượng rơi vào thế bị kiểm soát. Trong công nghệ, mồi nhử còn được sử dụng trong an ninh mạng (honeypot) để phát hiện kẻ tấn công.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Dịch Việt-Trung cần chú ý những gì?
Ứng dụng thực tế
Mồi nhử được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như câu cá, săn bắt, quân sự, điều tra tội phạm và an ninh mạng. Việc sử dụng mồi đúng cách giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát hoặc phát hiện mục tiêu một cách khéo léo và ít gây nghi ngờ.

