Nến thơm

Nến thơm là gì?

Nến thơm là loại nến được pha trộn với tinh dầu thiên nhiên hoặc hương liệu tổng hợp, không chỉ dùng để chiếu sáng mà còn tạo hương thơm dịu nhẹ cho không gian. Nến thơm thường được sử dụng để thư giãn, giảm stress, trang trí phòng, hoặc trong các liệu pháp mùi hương (aromatherapy).

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Download 4 mẫu  giấy kẻ ô tập viết chữ Hán

Nến thơm tiếng Trung là gì?

Nến thơm tiếng Trung là gì?

香薰蜡烛 / 香薰蠟燭 (xiāngxūn làzhú) (Danh từ)

English: Scented candle / Aromatherapy candle

Ví dụ tiếng Trung với từ 香薰蜡烛

她喜欢在晚上点一支香薰蜡烛来放松心情。
Cô ấy thích thắp một cây nến thơm vào buổi tối để thư giãn.
She enjoys lighting a scented candle in the evening to relax.

Từ vựng liên quan

  • Tinh dầu tiếng Trung: 精油 (Jīngyóu) (Danh từ)
  • Liệu pháp mùi hương tiếng Trung: 芳香疗法 (Fāngxiāng liáofǎ) (Danh từ)
  • Nến trang trí tiếng Trung: 装饰蜡烛 (Zhuāngshì làzhú) (Danh từ)

Quay lại Trang chủ và xem SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Đặc điểm và công dụng của nến thơm

Nến thơm được làm từ sáp tự nhiên như sáp ong, sáp đậu nành hoặc paraffin, kết hợp với các loại tinh dầu tạo mùi dễ chịu. Chúng không chỉ tạo không khí ấm cúng mà còn hỗ trợ thư giãn tinh thần, cải thiện tâm trạng, giúp ngủ ngon và giảm mùi hôi trong phòng. Một số loại còn có tác dụng đuổi muỗi hoặc hỗ trợ thiền định.

Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB?

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Nến thơm được sử dụng phổ biến trong các spa, tiệm massage, phòng ngủ, phòng tắm, quán cà phê và trong các sự kiện như tiệc cưới hoặc lễ hội. Ngoài ra, nến thơm còn là món quà tặng phổ biến trong các dịp lễ nhờ vẻ ngoài đẹp mắt và hương thơm dễ chịu.

Hộp giấy ăn tiếng Trung là gì?

Ba lô cứng tiếng Trung là gì?

Bàn làm việc tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận