Nghiêm cấm hút thuốc là gì?
Nghiêm cấm hút thuốc là quy định không cho phép cá nhân hút thuốc lá tại một khu vực nhất định, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Biển báo “Nghiêm cấm hút thuốc” thường được đặt ở nơi công cộng, cơ sở y tế, trường học, phương tiện giao thông để ngăn ngừa tác hại của khói thuốc lá thụ động.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung

禁止吸烟 / 禁止吸煙 (Jìn zhǐ xī yān) (Câu biểu thị – Cấm chỉ)
Tiếng Anh: No smoking / Smoking prohibited
Ví dụ tiếng Trung với từ Nghiêm cấm hút thuốc
医院内禁止吸烟,违者将被罚款。
Trong bệnh viện nghiêm cấm hút thuốc, ai vi phạm sẽ bị phạt tiền.
Smoking is prohibited in the hospital; violators will be fined.
Từ vựng liên quan
- 香烟 / 香煙 (Xiāng yān): Thuốc lá (Danh từ)
- 吸烟区 / 吸煙區 (Xī yān qū): Khu vực hút thuốc (Danh từ)
- 禁烟标志 / 禁煙標誌 (Jìn yān biāo zhì): Biển cấm hút thuốc (Danh từ)
- 公共场所 / 公共場所 (Gōng gòng chǎng suǒ): Nơi công cộng (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 1)
Đặc điểm và công dụng
Câu “Nghiêm cấm hút thuốc” thường xuất hiện trên bảng hiệu, biển cảnh báo, hoặc thông báo trong các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học, thang máy, sân bay… Việc sử dụng câu này góp phần nâng cao ý thức cộng đồng về sức khỏe, phòng chống cháy nổ và tuân thủ quy định pháp luật.
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Trong các văn bản nội quy, quy chế công ty, trường học, khách sạn, khu công nghiệp… câu “Nghiêm cấm hút thuốc” thường được sử dụng để cảnh báo rõ ràng. Ngoài ra, biển báo bằng nhiều ngôn ngữ, trong đó có tiếng Trung, giúp cảnh báo người nước ngoài, đặc biệt là khách du lịch hoặc lao động người Hoa đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
Thành phố đáng sống tiếng Trung là gì?
Con đường ngắn nhất đến trái tim đàn ông là đi qua dạ dày
