Thiếu máu tiếng Trung là gì?

Thiếu máu là gì?

Thiếu máu là tình trạng cơ thể không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để vận chuyển oxy đến các mô, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, yếu ớt, chóng mặt. Đây là một bệnh lý thường gặp trong y học.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Thiếu máu tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 贫血 (pín xuè) (Danh từ)

貧血

English: Anemia

Ví dụ tiếng Trung với từ 贫血

她因为缺铁而贫血,经常感到头晕。
Cô ấy bị thiếu máu do thiếu sắt, thường xuyên cảm thấy chóng mặt.
She suffers from anemia due to iron deficiency and often feels dizzy.

Từ vựng liên quan

  • Hồng cầu: 红细胞 (hóng xì bāo)
  • Thiếu sắt: 缺铁 (quē tiě)
  • Mệt mỏi: 疲劳 (pí láo)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

500 từ ngành XỬ LÝ NƯỚC THẢI tiếng Trung

Đặc điểm của thiếu máu

Thiếu máu có thể do nhiều nguyên nhân như thiếu sắt, mất máu, bệnh mạn tính hoặc rối loạn di truyền. Triệu chứng thường gặp là da xanh xao, mệt mỏi, tim đập nhanh, khó thở.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí

Ứng dụng thực tế

Trong y học, thiếu máu cần được chẩn đoán sớm để điều trị bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý, bổ sung sắt, vitamin hoặc can thiệp y tế. Đây là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

Men tim tiếng Trung là gì?

Bị ngứa tiếng Trung là gì?