Thợ lặn là gì?
“Thợ lặn” là người thực hiện các công việc dưới nước, thường sử dụng thiết bị lặn để làm việc trong môi trường sâu như biển, hồ, hoặc công trình ngầm. Họ có thể tham gia vào xây dựng, tìm kiếm cứu nạn hoặc nghiên cứu khoa học.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật tài liệu kỹ thuật – hàng hải – công trình – ĐT/ZALO: 0936083856
Quyển 1 – Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe

潜水员 / 潛水員 (qián shuǐ yuán) (Danh từ)
Tiếng Anh: Diver
📝 Ví dụ tiếng Trung
潜水员在海底检查沉船。
Thợ lặn đang kiểm tra xác tàu dưới đáy biển.
The diver is inspecting the shipwreck under the sea.
📚 Từ vựng liên quan
- 海底 (hǎi dǐ) – Danh từ: Đáy biển
- 沉船 (chén chuán) – Danh từ: Tàu đắm
- 检查 (jiǎn chá) – Động từ: Kiểm tra
👉 Tham gia group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ chuyên ngành mỗi ngày!
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
🎯 Đặc điểm & Công dụng
Thợ lặn thường được đào tạo bài bản để làm việc trong môi trường áp suất cao, thiếu oxy, cần trang bị chuyên dụng như bình dưỡng khí, đồ lặn, v.v.
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
500 từ ngành LOGISTICS tiếng Trung
✅ Ứng dụng thực tế
Thợ lặn làm việc trong công trình dưới nước, ngành dầu khí ngoài khơi, hoặc hỗ trợ kỹ thuật – khảo cổ – cứu nạn tại khu vực ngập nước.
Đạo đức nghề nghiệp tiếng Trung là gì?
Cây thường xuân tiếng Trung là gì?
