Tủ đồ cá nhân là gì?
Tủ đồ cá nhân là loại tủ được thiết kế để cất giữ vật dụng riêng của từng cá nhân như quần áo, giày dép, túi xách, sách vở hoặc các vật dụng nhỏ khác. Loại tủ này thường xuất hiện ở trường học, công ty, phòng gym, ký túc xá hoặc nhà máy nhằm giúp người dùng bảo quản đồ dùng cá nhân gọn gàng và an toàn. Tủ có thể làm bằng kim loại, gỗ hoặc nhựa tùy theo mục đích sử dụng.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 个人物品柜 (gè rén wù pǐn guì) (Danh từ)
個人物品櫃 |
| English: | Personal locker / Personal storage cabinet |
Ví dụ tiếng Trung với từ 个人物品柜
员工可以把包和外套放在个人物品柜里。
Nhân viên có thể để túi và áo khoác trong tủ đồ cá nhân.
Employees can put their bags and coats in personal lockers.
Từ vựng liên quan
- Tủ: 柜子 (guì zi)
- Đồ dùng cá nhân: 个人用品 (gè rén yòng pǐn)
- Khóa: 锁 (suǒ)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
1000 từ ngành SX NỘI THẤT tiếng Trung
Đặc điểm và ứng dụng
Tủ đồ cá nhân thường có thiết kế nhiều ngăn nhỏ, mỗi ngăn được khóa riêng biệt để bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Vật liệu phổ biến là thép sơn tĩnh điện, chống gỉ và dễ vệ sinh. Ngoài ra, một số loại tủ hiện đại còn được trang bị khóa điện tử, thẻ từ hoặc mã số. Chúng được sử dụng rộng rãi tại văn phòng, phòng tập thể hình, nhà máy và khu ký túc xá.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Tìm ô chữ CHỮ PHỒN THỂ – Tải MIỄN PHÍ
Ứng dụng thực tế
Trong lĩnh vực thiết kế nội thất và quản lý cơ sở vật chất, thuật ngữ “个人物品柜” dùng để chỉ tủ chuyên dụng cho từng cá nhân cất giữ đồ dùng riêng. Từ này thường gặp trong tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị, nội quy lao động hoặc hợp đồng dịch vụ phòng tập. Người học tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật, quản lý hoặc lao động nên biết để dùng đúng ngữ cảnh trong dịch thuật và giao tiếp chuyên môn.
Kệ TV treo tường tiếng Trung là gì?
