Máy cưa lọng

may cua long

带锯 / 帶鋸 / Dài jù

Tên khác: Máy cưa vòng (Danh từ)

Band saw machine

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục MÁY MÓC-THIẾT BỊ

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

Bạn Đăng ký kênh ủng hộ Admin

và luyện nghe tiếng Trung nhé!

 

Để lại một bình luận