Bánh bèo là gì?
Bánh bèo là một món ăn truyền thống của miền Trung Việt Nam, nổi bật với lớp bánh mỏng mềm làm từ bột gạo, thường được hấp trong chén nhỏ và ăn kèm với tôm cháy, hành phi, mỡ hành và nước mắm chua ngọt. Món ăn này mang đậm hương vị quê hương, dân dã nhưng vô cùng tinh tế và được ưa chuộng trên khắp cả nước.
>> SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH <<
Admin nhận dịch thuật chuyên ngành Ẩm thực nhé! – ZALO: 0936083856
Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB?

萍饼 / 萍餅 (Píng bǐng) – Danh từ
English: Bloating Fern Cake – Noun
Ví dụ tiếng Trung với từ 萍饼
我最喜欢吃的越南小吃是萍饼,配上鱼露味道特别好。
Món ăn vặt Việt Nam tôi thích nhất là bánh bèo, chấm với nước mắm thì cực ngon.
My favorite Vietnamese snack is bánh bèo, especially delicious with fish sauce.
Nguồn gốc và đặc điểm của bánh bèo
Bánh bèo có nguồn gốc từ các tỉnh miền Trung như Huế, Quảng Nam, Đà Nẵng. Cái tên “bánh bèo” xuất phát từ hình dáng bánh giống như lá bèo nhỏ trôi trên mặt nước. Bánh được làm từ bột gạo pha với nước, đổ vào chén sứ rồi hấp chín. B.bèo có thể có nhiều biến tấu theo vùng miền, như bánh bèo nhân ướt, bánh bèo tôm thịt, hoặc bánh bèo chén chay.
Hướng dẫn LÀM BÀI TẬP DỊCH NÂNG CAO và TIP CHECK ĐÁP ÁN NHANH
Quyển 1 – Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe
Công dụng và giá trị dinh dưỡng
Dù là món ăn bình dân, b.bèo lại giàu giá trị dinh dưỡng nhờ thành phần chính là bột gạo kết hợp với đạm từ tôm, dầu thực vật từ mỡ hành và chất xơ từ rau sống ăn kèm. Bánh thường được dùng làm món khai vị, bữa ăn nhẹ hoặc món chính trong bữa cơm gia đình. Nhờ tính mềm, dễ tiêu, món ăn này cũng phù hợp với trẻ nhỏ và người lớn tuổi.
Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí
Ứng dụng trong đời sống và văn hóa
Bánh bèo không chỉ là món ăn ngon mà còn gắn liền với ký ức tuổi thơ, những buổi tụ họp gia đình, hay các phiên chợ quê. Ngày nay, b.bèo đã có mặt tại nhiều nhà hàng, quán ăn hiện đại, thậm chí trở thành món ăn đường phố đặc trưng cho ẩm thực Việt Nam trong mắt du khách quốc tế. Ngoài ra, từ “bánh bèo” còn được sử dụng trong ngôn ngữ đời thường với nghĩa ẩn dụ vui nhộn, chỉ người có tính cách mềm yếu, nữ tính quá mức.
Thú vị về “Chợ cóc”giữa lòng Bắc Kinh
Từ vựng liên quan
- 越南小吃 (Yuènán xiǎochī): Món ăn vặt Việt Nam – Vietnamese snack
- 米粉糕 (mǐfěn gāo): Bánh làm từ bột gạo – Rice flour cake
- 鱼露 (yúlù): Nước mắm – Fish sauce
- 虾米 (xiāmǐ): Tôm khô – Dried shrimp
- 香葱油 (xiāng cōng yóu): Mỡ hành – Scallion oil
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
