Bảo hành tiếng Trung là gì?

Bảo hành tiếng Trung là gì?

“Bảo hành” là cam kết từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất nhằm sửa chữa, thay thế sản phẩm nếu xảy ra lỗi kỹ thuật trong thời hạn nhất định. Đây là một điều khoản thường gặp trong hợp đồng mua bán hàng hóa, thiết bị kỹ thuật hoặc dịch vụ bảo trì. Bảo hành thể hiện trách nhiệm hậu mãi và tạo sự an tâm cho khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

>> SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH <<

Dịch thuật hợp đồng kỹ thuật – ZALO: 0936083856

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Bảo hành tiếng Trung là gì?

保修 / 保修 (Bǎoxiū) – Danh từ / Động từ

English: Warranty / Maintenance Guarantee – Noun / Verb

Ví dụ tiếng Trung với từ 保修

1. 这台电视有两年的保修期。
Chiếc tivi này có thời hạn bảo hành 2 năm.
This TV comes with a 2-year warranty.

2. 根据合同约定,供应商必须提供不少于12个月的保修服务。
Theo hợp đồng, nhà cung cấp phải bảo hành ít nhất 12 tháng.
According to the contract, the supplier must provide at least 12 months of warranty service.

3. 如果在保修期内出现故障,我们将免费维修。
Nếu gặp sự cố trong thời gian bảo hành, chúng tôi sẽ sửa miễn phí.
If any defect occurs during the warranty period, we will repair it for free.

Từ vựng liên quan

  • 保修期 (bǎoxiūqī): Thời hạn bảo hành – Warranty period
  • 维修 (wéixiū): Sửa chữa – Repair
  • 保养 (bǎoyǎng): Bảo trì – Maintenance
  • 更换 (gēnghuàn): Thay thế – Replacement
  • 过保 (guòbǎo): Hết hạn bảo hành – Out of warranty

Phân biệt: 保修 – 保养 – 维修

  • 保修 (bǎoxiū): Bảo hành – trách nhiệm của bên bán trong một thời gian cam kết.
  • 保养 (bǎoyǎng): Bảo trì – bảo dưỡng định kỳ để thiết bị không bị hư hỏng.
  • 维修 (wéixiū): Sửa chữa – khắc phục khi thiết bị đã bị hư.

Ví dụ: Xe hơi có thể được bảo hành 3 năm (保修), bảo trì 6 tháng/lần (保养), và nếu hỏng phanh thì phải sửa chữa (维修).

Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Xây dựng

Ứng dụng thực tế của từ “bảo hành” trong hợp đồng

Trong hợp đồng tiếng Trung, “bảo hành” thường xuất hiện ở các mục liên quan đến trách nhiệm hậu mãi hoặc điều kiện kỹ thuật.

Ví dụ:

  • 本设备保修期为交付后12个月。
  • 供应方在保修期内免费维修或更换故障部件。
  • 保修范围不包括因使用不当造成的损坏。

Đây là những mẫu câu bạn sẽ gặp trong hợp đồng kỹ thuật, đấu thầu, bảo trì hệ thống điện – cơ – khí, v.v.

Gợi ý bài viết liên quan

Bảo hành toàn quốc tiếng Trung là gì?

Lõi khuôn tiếng Trung là gì?

Điều chỉnh linh hoạt tiếng Trung là gì?

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận