Bệnh giãn tĩnh mạch tiếng Trung là gì?

Bệnh giãn tĩnh mạch là gì?

Bệnh giãn tĩnh mạch là tình trạng các tĩnh mạch bị giãn nở bất thường, thường xảy ra ở chân do van tĩnh mạch yếu hoặc tổn thương. Máu không lưu thông tốt dẫn đến ứ đọng, gây sưng, đau và nổi gân xanh dưới da. Đây là bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người phải đứng lâu hoặc ít vận động.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Bệnh giãn tĩnh mạch tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 动脉曲张 (dòng mài qū zhāng) (Danh từ)

動脈曲張

English: Varicose veins

Ví dụ tiếng Trung với từ 动脉曲张

他因为长时间站立而患上了动脉曲张。
Anh ấy bị giãn tĩnh mạch do đứng quá lâu.
He developed varicose veins from standing for long periods.

Từ vựng liên quan

  • Tĩnh mạch: 静脉 (jìng mài)
  • Tuần hoàn máu: 血液循环 (xuè yè xún huán)
  • Đau nhức: 疼痛 (téng tòng)

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Tìm ô chữ CHỮ PHỒN THỂ – Tải MIỄN PHÍ

Nguyên nhân và đặc điểm của bệnh giãn tĩnh mạch

Bệnh giãn tĩnh mạch thường xuất hiện ở người lớn tuổi, người làm việc phải đứng hoặc ngồi lâu, phụ nữ mang thai, người béo phì hoặc ít vận động. Triệu chứng gồm sưng chân, đau nhức, nặng chân, nổi gân xanh và cảm giác nóng rát. Việc phòng ngừa bằng cách tập thể dục, xoa bóp, hoặc mang vớ y khoa giúp cải thiện lưu thông máu.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 1)

Ứng dụng thực tế

Trong y học, “动脉曲张” thường được dùng để chỉ bệnh lý giãn tĩnh mạch ngoại vi. Thuật ngữ này xuất hiện trong các văn bản y học, hướng dẫn điều trị và giáo trình dịch y khoa. Người học tiếng Trung chuyên ngành y nên nắm rõ để áp dụng chính xác trong dịch thuật.

Lồng ruột tiếng Trung là gì?

Trầy da tiếng Trung là gì?



Để lại một bình luận