Lồng ruột tiếng Trung là gì?

Lồng ruột là gì?

Lồng ruột là hiện tượng một đoạn ruột chui vào lòng của đoạn ruột kế cận, gây tắc nghẽn đường tiêu hóa. Đây là tình trạng cấp cứu thường gặp ở trẻ nhỏ, nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời có thể dẫn đến hoại tử ruột và nguy hiểm đến tính mạng.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Lồng ruột tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 肠套叠 (cháng tào dié) (Danh từ)

腸套疊

English: Intussusception

Ví dụ tiếng Trung với từ 肠套叠

婴儿出现呕吐、腹痛和便血时,可能是肠套叠。
Khi trẻ sơ sinh bị nôn, đau bụng và đi ngoài ra máu, có thể là do lồng ruột.
When an infant has vomiting, abdominal pain, and bloody stool, it may be due to intussusception.

Từ vựng liên quan

  • Ruột: 肠 (cháng)
  • Tắc ruột: 肠梗阻 (cháng gěng zǔ)
  • Đau bụng: 腹痛 (fù tòng)

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đề #1 – Luyện thi HSK4 online – Miễn phí

Đặc điểm của bệnh lồng ruột

Bệnh lồng ruột thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi. Triệu chứng gồm đau bụng dữ dội từng cơn, nôn ói, bụng chướng và phân có máu như “thạch dâu”. Nguyên nhân có thể do rối loạn nhu động ruột hoặc viêm nhiễm đường ruột. Nếu không điều trị kịp thời, đoạn ruột bị lồng có thể hoại tử và thủng ruột.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Quiz NHẬN MẶT CHỮ và ôn từ mới Quyển 1-Bài 6-GTHN

Ứng dụng thực tế

Trong y học, “肠套叠” là thuật ngữ thường gặp trong các báo cáo siêu âm, X-quang hoặc hồ sơ cấp cứu nhi khoa. Khi phát hiện sớm, có thể điều trị bằng bơm hơi tháo lồng hoặc phẫu thuật nếu lồng ruột không tự tháo. Đây là một thuật ngữ quan trọng cho người học tiếng Trung chuyên ngành y.

Dụi mắt tiếng Trung là gì?

Bệnh viện đa khoa tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận