Trầy da là gì?
Trầy da là hiện tượng lớp da ngoài bị tổn thương do va chạm, ngã hoặc cọ xát với bề mặt cứng. Tổn thương thường gây rát, đau nhẹ và có thể chảy máu ít. Dù không nghiêm trọng, nhưng nếu không vệ sinh đúng cách, vết trầy có thể bị nhiễm trùng.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 皮肤擦伤 (pí fū cā shāng) (Danh từ)
皮膚擦傷 |
| English: | Skin abrasion |
Ví dụ tiếng Trung với từ 皮肤擦伤
他骑自行车时摔倒,导致皮肤擦伤。
Anh ấy bị ngã khi đi xe đạp nên bị trầy da.
He fell off his bicycle and got a skin abrasion.
Từ vựng liên quan
- Da: 皮肤 (pí fū)
- Vết thương: 伤口 (shāng kǒu)
- Sát trùng: 消毒 (xiāo dú)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
HSK4 – Xếp cụm từ thành câu 1 – Đề mô phỏng
Đặc điểm của vết trầy da
Vết trầy_da thường xuất hiện ở tay, chân, đầu gối hoặc khuỷu tay. Khi bị trầy, da mất lớp biểu bì bảo vệ, dễ bị bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập. Cần rửa sạch bằng nước muối sinh lý, bôi thuốc mỡ kháng sinh và che phủ bằng băng gạc sạch để tránh nhiễm trùng.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Tìm ô chữ CHỮ PHỒN THỂ – Tải MIỄN PHÍ
Ứng dụng thực tế
Trong y học và chăm sóc sức khỏe, “皮肤擦伤” là thuật ngữ thường gặp trong các hướng dẫn sơ cứu. Việc nhận biết và xử lý đúng vết trầy giúp tránh biến chứng, hạn chế sẹo và giúp da mau lành. Ngoài ra, đây cũng là thuật ngữ cơ bản trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành y tế.
