Có uy tín nhất là gì?
“Có uy tín nhất” là cụm từ dùng để chỉ người, tổ chức hoặc thương hiệu được đánh giá cao nhất về danh tiếng, sự tin cậy và mức độ tôn trọng trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Trung, cụm này thường được dịch là “最负盛名”, mang nghĩa “nổi tiếng nhất, có danh tiếng vang dội nhất”.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 最负盛名 (zuì fù shèng míng) (Tính từ)
最負盛名 |
| English: | Most prestigious / Most renowned |
Ví dụ tiếng Trung với từ 最负盛名
他是本校最负盛名的教授之一。
Ông ấy là một trong những giáo sư có uy tín nhất của trường.
He is one of the most prestigious professors at the university.
Từ vựng liên quan
- Uy tín: 声誉 (shēng yù)
- Nổi tiếng: 有名 (yǒu míng)
- Danh tiếng: 名望 (míng wàng)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Tìm ô chữ CHỮ PHỒN THỂ – Tải MIỄN PHÍ
Đặc điểm của cụm từ “最负盛名”
Cụm từ này thường được dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng để mô tả người hoặc tổ chức có danh tiếng vang xa, được công nhận bởi nhiều người. Nó thể hiện mức độ uy tín cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học
Ứng dụng thực tế
“最负盛名” thường được sử dụng trong các bài viết, báo cáo hoặc bài giới thiệu để nêu bật sự uy tín và danh tiếng của cá nhân hoặc tổ chức, ví dụ như “最负盛名的大学” (trường đại học có uy tín nhất) hay “最负盛名的品牌” (thương hiệu nổi tiếng nhất).
Trình tự phá sản tiếng Trung là gì?
Báo cáo nghiên cứu khả thi tiếng Trung là gì?
