Địa chỉ tạm trú tiếng Trung là gì?

1. Địa chỉ tạm trú là gì?

Địa chỉ tạm trú là nơi cư trú tạm thời khác với nơi thường trú chính thức. Đây có thể là nơi người dân sinh sống trong thời gian ngắn vì lý do học tập, công tác, điều trị, hoặc các lý do cá nhân khác. Thông tin về địa chỉ tạm trú thường được đăng ký tại cơ quan công an địa phương và có thể có giá trị pháp lý trong các thủ tục hành chính.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản chuyên ngành hành chính – pháp lý nhé! – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung

Địa chỉ tạm trú tiếng Trung là gì?

临时居住地址 (línshí jūzhù dìzhǐ) (Danh từ)

Thẻ tạm trú

临时居住证 / 臨時居住證 / Línshí jūzhù zhèng

English: Temporary Residence Address

2. Ví dụ sử dụng

  • 他在北京的临时居住地址是朋友家。
    Địa chỉ tạm trú của anh ấy ở Bắc Kinh là nhà bạn.
    His temporary residence address in Beijing is his friend’s house.
  • 申请时必须填写临时居住地址。
    Khi đăng ký phải điền địa chỉ tạm trú.
    You must fill in the temporary residence address when applying.
  • 警察要求他出示临时居住地址的证明。
    Cảnh sát yêu cầu anh ấy xuất trình giấy tờ chứng minh địa chỉ tạm trú.
    The police asked him to show proof of his temporary residence address.

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

GIẢI TRÍ VỚI CHỮ HÁN VIẾT NGOÁY :))

3. Đặc điểm và ứng dụng

Địa chỉ tạm trú có vai trò quan trọng trong việc xác nhận nơi cư trú hiện tại của cá nhân trong thời gian ngắn hạn. Nó thường được sử dụng trong các giấy tờ hành chính như hồ sơ xin việc, thủ tục tạm vắng – tạm trú, giấy phép lao động, hoặc các thủ tục liên quan đến an ninh trật tự.

Trong nhiều quốc gia, người nước ngoài hoặc công dân nội địa chuyển nơi ở đều phải khai báo địa chỉ tạm trú đúng thời hạn.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG  để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Về với chị, cậu sẽ có nhiều tiền! – Truyện ngắn nước ngoài

4. Từ vựng liên quan

5. Lưu ý dịch thuật

Trong tài liệu pháp lý hoặc hành chính, “địa chỉ tạm trú” thường dịch chính xác là “Temporary Residence Address” để phân biệt với “Permanent Address”. Nếu dùng sai có thể gây nhầm lẫn trong giấy tờ tùy thân, hồ sơ xin visa, hoặc các hợp đồng pháp lý.

Để lại một bình luận