Đứt gãy tiếng Trung là gì?

Đứt gãy là gì?

Đứt gãy là hiện tượng vật thể, mô, hoặc cấu trúc bị tách rời hoặc gãy rời do chịu tác động lực vượt quá giới hạn chịu đựng của nó. Trong y học, “đứt gãy” thường dùng để chỉ tình trạng gân, cơ, hoặc xương bị rách hoặc gãy. Trong địa chất, “đứt gãy” mô tả sự nứt gãy của lớp vỏ Trái Đất, tạo nên sự dịch chuyển của các khối đá.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Đứt gãy tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 断裂 / 斷裂 (duàn liè) (Danh từ / Động từ)
English: Fracture / Rupture

Ví dụ tiếng Trung với từ 断裂

由于外力作用,肌腱发生了断裂。
Do tác động của lực bên ngoài, gân đã bị đứt.
The tendon ruptured due to external force.

Từ vựng liên quan

  • Gãy xương: 骨折 (gǔ zhé)
  • Rách cơ: 肌肉撕裂 (jī ròu sī liè)
  • Đứt dây chằng: 韧带断裂 (rèn dài duàn liè)

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đặc điểm của hiện tượng đứt gãy

Trong y học, đứt gãy có thể xảy ra ở gân, dây chằng hoặc xương khi mô chịu tải vượt mức. Tình trạng này gây đau, sưng và mất chức năng tạm thời hoặc vĩnh viễn nếu không điều trị kịp thời.
Trong địa chất, đứt gãy là sự nứt gãy trong vỏ Trái Đất nơi có sự dịch chuyển của các mảng đá, đóng vai trò quan trọng trong hình thành địa hình và hoạt động động đất.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Trong kỹ thuật, hiểu rõ hiện tượng đứt gãy giúp thiết kế vật liệu chịu lực tốt hơn.
Trong y học, kiến thức về đứt_gãy giúp bác sĩ chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp như bó bột, phẫu thuật nối gân hoặc phục hồi chức năng.
Trong địa chất, nghiên cứu đứt_gãy giúp dự báo động đất và khai thác tài nguyên hiệu quả.

Ngược chiều kim đồng hồ tiếng Trung là gì?

Sức căng bề mặt tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận