Hệ thống điều hòa tiếng Trung là gì?

Hệ thống điều hòa là gì?

Hệ thống điều hòa là tổ hợp các thiết bị có chức năng làm mát, sưởi ấm, hút ẩm và lọc không khí trong không gian sống hoặc làm việc. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong dân dụng và công nghiệp, nhằm kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí để tạo môi trường tiện nghi và an toàn.

>> SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH <<

Dịch thuật hợp đồng kỹ thuật HVAC – ZALO: 0936083856

Hệ thống điều hòa tiếng Trung là gì?

空调系统 / 空調系統 (Kōngtiáo xìtǒng) – Danh từ

English: Air Conditioning System – Noun

Ví dụ tiếng Trung với từ 空调系统

1. 办公楼安装了中央空调系统以提升舒适度。
Tòa nhà văn phòng lắp đặt hệ thống điều hòa trung tâm để tăng sự thoải mái.
The office building installed a central air conditioning system to improve comfort.

2. 空调系统需要定期维护以确保正常运行。
Hệ thống điều hòa cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định.
The air conditioning system requires regular maintenance to ensure proper operation.

Các loại hệ thống điều hòa phổ biến

  • Điều hòa cục bộ (Split system): Thường dùng cho nhà ở, văn phòng nhỏ.
  • Hệ thống điều hòa trung tâm (Central AC): Phù hợp với toà nhà cao tầng, khách sạn.
  • Hệ VRV/VRF (Variable Refrigerant Volume/Flow): Công nghệ tiết kiệm năng lượng, linh hoạt cho công trình lớn.
  • Hệ thống Chiller: Dùng trong nhà máy, trung tâm thương mại quy mô lớn.
500 từ vựng ngành F&B tiếng Trung

Phiên dịch bằng máy hoạt động như thế nào? – Bài song ngữ

Vai trò của hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa không chỉ giúp điều chỉnh nhiệt độ, mà còn cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe người dùng. Trong môi trường công nghiệp, điều hòa không khí giúp duy trì điều kiện tối ưu cho máy móc hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn sản xuất.

Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và trung tâm dữ liệu, hệ thống điều hòa đóng vai trò sống còn để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác tuyệt đối.

500 từ ngành MẠ ĐIỆN tiếng Trung

500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung

Ứng dụng trong các lĩnh vực

  • Dân dụng: Nhà ở, chung cư, biệt thự.
  • Thương mại: Văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, nhà hàng.
  • Công nghiệp: Nhà máy, khu chế xuất, xưởng sản xuất.
  • Y tế: Bệnh viện, phòng mổ, phòng sạch.
  • CNTT: Phòng server, trung tâm dữ liệu.

Từ vựng liên quan

  • 空调 (kōngtiáo): Máy điều hòa
  • 系统 (xìtǒng): Hệ thống
  • 温度控制 (wēndù kòngzhì): Kiểm soát nhiệt độ
  • 节能 (jiénéng): Tiết kiệm năng lượng
  • 空气过滤 (kōngqì guòlǜ): Lọc không khí

Gợi ý bài viết liên quan

Máy mài lô tiếng Trung là gì?

Máy doa tiếng Trung là gì?

Máy cuốn màng tiếng Trung là gì?

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!