Lao động nước ngoài là gì?
Lao động nước ngoài là người được tuyển dụng hoặc làm việc tại một quốc gia khác quốc tịch của mình theo hợp đồng hoặc thỏa thuận pháp lý. Họ thường được sử dụng để bù đắp thiếu hụt lao động trong các ngành như xây dựng, nông nghiệp, sản xuất, dịch vụ và được bảo vệ theo các quy định lao động quốc tế và quốc gia. Việc sử dụng lao động nước ngoài cần tuân thủ các điều kiện về giấy phép lao động, bảo hiểm xã hội và quyền lợi lao động.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 外籍劳工 (wàijí láogōng) (Danh từ)
外籍勞工 |
| English: | Foreign labour / foreign worker |
Ví dụ tiếng Trung với từ 外籍劳工
该公司雇佣了大量外籍劳工来完成建筑项目。
Công ty đó thuê rất nhiều lao động nước ngoài để hoàn thành dự án xây dựng.
The company employed a large number of foreign workers to complete the construction project.
Từ vựng liên quan
- Lao động: 劳工 (láogōng)
- Nước ngoài: 外籍 (wàijí)
- Giấy phép lao động: 工作许可 (gōngzuò xǔkě)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Đặc điểm của lao động nước ngoài
Lao động nước ngoài thường trải qua thủ tục tuyển dụng quốc tế, ký hợp đồng với nhà tuyển dụng tại nước sở tại, và phải được cấp giấy phép lao động hoặc visa phù hợp. Họ có thể làm việc theo thời vụ hoặc dài hạn, thường ở các vị trí lao động phổ thông, tạo điều kiện linh hoạt cho doanh nghiệp nhưng cũng đòi hỏi tuân thủ luật lao động và bảo hộ quyền lợi người lao động.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Việc sử dụng lao động nước ngoài hiện nay phổ biến trong các ngành như sản xuất, xây dựng, dịch vụ khách sạn, nông nghiệp và logistics. Nó giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân lực địa phương, đồng thời mang lại thách thức về quản lý nhân sự, ngôn ngữ, bảo hiểm và hòa nhập văn hóa.
Xóa đói giảm nghèo tiếng Trung là gì?
Rũ bỏ trách nhiệm tiếng Trung là gì?
