Rũ bỏ trách nhiệm tiếng Trung là gì?

Rũ bỏ trách nhiệm là gì?

Rũ bỏ trách nhiệm là hành động không thực hiện hoặc lơ là những nghĩa vụ, bổn phận được giao, thường dẫn đến hậu quả xấu cho tập thể hoặc cá nhân liên quan.

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Rũ bỏ trách nhiệm tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung

玩忽职守 / 玩忽職守

(wán hū zhí shǒu) (Động từ/Thành ngữ)

玩忽职守 / 玩忽職守

English: Neglect of duty

Ví dụ tiếng Trung với từ 玩忽职守 / 玩忽職守

他因为玩忽职守而受到处罚。
Anh ta bị xử phạt vì rũ bỏ trách nhiệm.
He was punished for neglect of duty.

Từ vựng liên quan

  • Trách nhiệm: 责任 (zé rèn)
  • Nghĩa vụ: 义务 (yì wù)
  • Xử phạt: 处罚 (chǔ fá)

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Tìm ô chữ CHỮ PHỒN THỂ – Tải MIỄN PHÍ

Đặc điểm của hành động rũ bỏ trách nhiệm

Rũ bỏ trách nhiệm thường gây hậu quả nghiêm trọng trong công việc, học tập và đời sống xã hội. Nó làm giảm hiệu quả chung, ảnh hưởng đến uy tín và sự tin cậy.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Bài tập xếp câu 171 – Đề HSK3

Ứng dụng thực tế

Khái niệm này thường xuất hiện trong văn bản pháp luật, kỷ luật hành chính, cũng như trong môi trường làm việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tinh thần trách nhiệm.

Tour 0 đồng tiếng Trung là gì?

Xóa đói giảm nghèo tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận