Máy doa tiếng Trung là gì?

Máy doa là gì?

Máy doa (boring machine) là thiết bị gia công cơ khí dùng để mở rộng hoặc tinh chỉnh lỗ đã khoan trước đó với độ chính xác cao. Máy doa thường được sử dụng trong ngành chế tạo máy, đặc biệt khi yêu cầu độ chính xác về kích thước và độ nhẵn bề mặt là rất cao.

>> SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH <<

Admin nhận Dịch thuật hợp đồng chuyên ngành – ZALO: 0936083856

Máy doa tiếng Trung là gì?

镗床 / 鑽床 (Táng chuáng)

English: Boring Machine

Ví dụ tiếng Trung với từ 镗床

工程师使用镗床对发动机缸体进行精密加工。
Kỹ sư sử dụng máy doa để gia công chính xác thân xi lanh động cơ.
The engineer uses a boring machine to precisely machine the engine cylinder block.

Từ vựng liên quan

  • 精密加工 (jīngmì jiāgōng): gia công chính xác – precision machining
  • 主轴 (zhǔzhóu): trục chính – spindle
  • 内孔加工 (nèikǒng jiāgōng): gia công lỗ trong – internal hole machining
  • 镗刀 (tángdāo): dao doa – boring tool

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Lợi ích khi sử dụng máy doa

Máy doa cho phép gia công các lỗ với độ chính xác cao, giảm sai số lắp ráp và nâng cao tuổi thọ của sản phẩm cơ khí. Đây là thiết bị không thể thiếu trong các xưởng gia công hiện đại.

Máy cuốn màng tiếng Trung là gì?

Máy dán nhãn bán tự động tiếng Trung là gì?

Máy xếp bao tiếng Trung là gì?