Ốc đảo tiếng Trung là gì?

Ốc đảo là gì?

Ốc đảo là một vùng đất màu mỡ hoặc có nước nằm giữa sa mạc khô cằn, thường có cây xanh và nguồn nước ngầm, là nơi cư trú hoặc nghỉ ngơi của người và động vật trong hành trình qua sa mạc.

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Ốc đảo tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 绿洲 / 綠洲 (lǜ zhōu) (Danh từ)
English: Oasis

Ví dụ tiếng Trung với từ 绿洲 / 綠洲

他们在沙漠中找到了一片绿洲。
Họ đã tìm thấy một ốc đảo trong sa mạc.
They found an oasis in the desert.

Từ vựng liên quan

  • Sa mạc: 沙漠 (shā mò)
  • Nguồn nước: 水源 (shuǐ yuán)
  • Cây xanh: 绿树 (lǜ shù)

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Tìm ô chữ CHỮ PHỒN THỂ – Tải MIỄN PHÍ

Đặc điểm của ốc đảo

Ốc_đảo thường có nước ngầm, cây cối phát triển xanh tốt, là nơi quan trọng giúp người dân và động vật sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt của sa mạc.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Download sách TỰ HỌC TIẾNG QUẢNG ĐÔNG VÀ QUAN THOẠI

Ứng dụng thực tế

Ốc_đảo có vai trò quan trọng trong du lịch, nông nghiệp ở vùng sa mạc và được coi như điểm dừng chân quý giá trong các hành trình dài.

Gió mùa tiếng Trung là gì?

Đất phù sa tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận