Ngọc lục bảo tiếng Trung là gì?

Ngọc lục bảo là gì?

Ngọc lục bảo là một loại đá quý màu xanh lục đặc trưng, thuộc nhóm khoáng vật beryl. Đây là một trong bốn loại đá quý truyền thống (cùng với kim cương, hồng ngọc và lam ngọc) và được đánh giá cao bởi vẻ đẹp và giá trị trong trang sức.

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Ngọc lục bảo tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 祖母绿 / 祖母綠 (zǔ mǔ lǜ) (Danh từ)

绿宝石 / 綠寶石 / Lǜ bǎoshí

English: Emerald

Ví dụ tiếng Trung với từ 祖母綠

她戴着一条祖母綠项链。
Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc lục bảo.
She is wearing an emerald necklace.

Từ vựng liên quan

  • Đá quý: 宝石 (bǎo shí)
  • Trang sức: 首饰 (shǒu shì)
  • Khoáng vật: 矿物 (kuàng wù)

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Tìm ô chữ CHỮ PHỒN THỂ – Tải MIỄN PHÍ

Đặc điểm của ngọc lục bảo

Ngọc lục bảo có màu xanh lục đặc trưng, thường có vết rạn nhỏ bên trong gọi là “jardin”. Được đánh giá cao về độ hiếm và vẻ đẹp, nó là một trong những loại đá quý giá trị nhất.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Download sách TỰ HỌC TIẾNG QUẢNG ĐÔNG VÀ QUAN THOẠI

Ứng dụng thực tế

Ngọc lục bảo được sử dụng nhiều trong trang sức cao cấp (nhẫn, vòng cổ, hoa tai). Ngoài ra, nó còn có giá trị sưu tầm và đầu tư.

Thạch anh tóc tiếng Trung là gì?

Đá mã não tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận