Phí nhiên liệu tiếng Trung là gì?

Phí nhiên liệu là gì?

Phí nhiên liệu là khoản chi phí phát sinh từ việc sử dụng các loại nhiên liệu như xăng, dầu, khí đốt… để vận hành phương tiện giao thông, máy móc, thiết bị hoặc phục vụ sinh hoạt. Đây là một trong những chi phí quan trọng trong đời sống và sản xuất.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Phí nhiên liệu tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 燃料费 (rán liào fèi) (Danh từ)

燃料費

English: Fuel cost / Fuel fee

Ví dụ tiếng Trung với từ 燃料费

随着油价上涨,公司的燃料费也增加了。
Cùng với giá dầu tăng, phí nhiên liệu của công ty cũng tăng theo.
With the rise in oil prices, the company’s fuel costs have also increased.

Từ vựng liên quan

  • Nhiên liệu: 燃料 (rán liào)
  • Xăng dầu: 汽油 (qì yóu)
  • Khí đốt: 煤气 (méi qì)
  • Chi phí: 费用 (fèi yòng)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung

Đặc điểm của phí nhiên liệu

Phí nhiên liệu phụ thuộc vào giá thị trường năng lượng và mức tiêu thụ thực tế. Đây là chi phí biến đổi, thường chiếm tỷ trọng lớn trong vận tải, sản xuất công nghiệp và dịch vụ logistic. Nhiều doanh nghiệp quản lý chặt chẽ khoản phí này để tối ưu chi phí vận hành.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Quyển 1 – Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe

Ứng dụng thực tế

Phí nhiên liệu thường được tính trong giá thành vận tải, hóa đơn sinh hoạt hoặc chi phí sản xuất. Một số ngành còn áp dụng phụ phí nhiên liệu để bù đắp biến động giá xăng dầu.

Lệnh chuyển tiền tiếng Trung là gì?

Truy thu bảo hiểm tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận