Sóng thần tiếng Trung là gì?

Sóng thần là gì?

Sóng thần là hiện tượng những đợt sóng lớn và mạnh xuất hiện sau các trận động đất dưới đáy biển hoặc do lở đất, núi lửa gây ra. Sóng thần có thể di chuyển với tốc độ rất cao, tàn phá nghiêm trọng vùng ven biển và gây thiệt hại lớn về người và tài sản.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

1000 từ ngành THỦY ĐIỆN tiếng Trung

Sóng thần tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 海啸 (hǎi xiào) (Danh từ)

海嘯

English: Tsunami

Ví dụ tiếng Trung với từ 海啸

2004年印度洋发生了严重的海啸,造成了巨大的损失。
Năm 2004, một trận sóng thần nghiêm trọng đã xảy ra ở Ấn Độ Dương, gây ra tổn thất to lớn.
In 2004, a severe tsunami occurred in the Indian Ocean, causing massive damage.

Từ vựng liên quan

  • Động đất tiếng Trung: 地震 (dì zhèn)
  • Lở đất tiếng Trung: 山崩 (shān bēng)
  • Cảnh báo sóng thần tiếng Trung: 海啸预警 (hǎi xiào yù jǐng)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí

Đặc điểm của sóng thần

Sóng thần có thể di chuyển với vận tốc hơn 800 km/h trên đại dương và chỉ cao vài chục cm, nhưng khi tiến gần bờ sẽ dâng cao tới hàng chục mét. Sức phá hủy của Tsunami không chỉ đến từ độ cao mà còn từ lượng nước khổng lồ tràn vào đất liền. Các vùng ven biển dễ bị ảnh hưởng nhất, đặc biệt là nơi không có hệ thống cảnh báo kịp thời.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Phân biệt Công nghiệp nặng và Công nghiệp nhẹ – Bài song ngữ

Ứng dụng thực tế

Hiểu biết về sóng thần giúp các quốc gia ven biển xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, sơ tán kịp thời để giảm thiểu thiệt hại. Trong ngành địa chất và môi trường, sóng thần cũng là chủ đề nghiên cứu quan trọng nhằm dự đoán và phòng ngừa thiên tai. Một số mô hình mô phỏng Tsunami còn được dùng trong giảng dạy, đào tạo ứng phó khẩn cấp.

Thiết bị tản nhiệt tiếng Trung là gì?

Đất phù sa tiếng Trung là gì?

Nứt nẻ môi tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận