Thịt mỡ là gì?
Thịt mỡ là phần thịt chứa nhiều chất béo, thường lấy từ heo hoặc bò. Đây là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực, được dùng để chế biến nhiều món ăn như kho, rán, nướng hoặc làm nhân bánh truyền thống.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 肥肉 (féi ròu) (Danh từ) |
| English: | Fatty meat / Pork fat |
Ví dụ tiếng Trung với từ 肥肉
这块肉肥肉太多了。
Miếng thịt này có quá nhiều mỡ.
This piece of meat has too much fat.
Từ vựng liên quan
- Thịt nạc: 瘦肉 (shòu ròu)
- Mỡ heo: 猪油 (zhū yóu)
- Ẩm thực: 烹饪 (pēng rèn)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ vựng ngành F&B tiếng Trung
Đặc điểm của thịt mỡ
Thịt mỡ chứa nhiều lipid, cung cấp năng lượng cao và tạo độ béo ngậy cho món ăn. Tuy nhiên, nếu ăn quá nhiều có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch và cân nặng.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Quiz NHẬN MẶT CHỮ và ôn từ mới Quyển 1-bài 3-GTHN
Ứng dụng thực tế
Thịt mỡ thường được dùng trong các món kho truyền thống, làm mỡ nước để chiên xào, hoặc làm nhân bánh chưng, bánh tét, bánh bao để tăng độ béo thơm.
Thực phẩm hữu cơ tiếng Trung là gì?
Mì nui – mì ống tiếng Trung là gì?
