Thời hạn giao hàng tiếng Trung là gì?

Thời hạn giao hàng là gì?

Thời hạn giao hàng là khoảng thời gian mà người bán cam kết sẽ hoàn thành việc giao hàng cho người mua sau khi ký kết hợp đồng. Đây là yếu tố quan trọng trong các hợp đồng thương mại, đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được chuyển giao đúng hạn, tránh gây thiệt hại cho các bên liên quan.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Hình ảnh minh họa về thời hạn giao hàng

Thời hạn giao hàng tiếng Trung là gì?

Thời hạn giao hàng tiếng Trung:

交货期限 / 交貨期限 (jiāo huò qī xiàn) (Danh từ)

Tiếng Anh: Delivery Deadline

Ví dụ tiếng Trung với từ 交货期限

根据合同,卖方必须在交货期限内完成交货。

Dịch tiếng Việt: Theo hợp đồng, người bán phải hoàn thành việc giao hàng trong thời hạn giao hàng.

English translation: According to the contract, the seller must complete the delivery within the delivery deadline.

Từ vựng liên quan

  • Giao hàng tiếng Trung: 交货 (jiāo huò) (Động từ)
  • Hợp đồng tiếng Trung: 合同 (hé tóng) (Danh từ)
  • Thỏa thuận tiếng Trung: 协议 (xié yì) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Giao tại cầu cảng tiếng Trung là gì?

Đặc điểm và công dụng của thời hạn giao hàng

Thời hạn giao hàng là một yếu tố quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất và vận chuyển. Nó giúp các bên trong hợp đồng có thể chuẩn bị và quản lý thời gian một cách hợp lý, đảm bảo rằng hàng hóa được giao đúng hạn, tránh sự chậm trễ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Đảm bảo thời gian giao hàng đúng hẹn còn giúp nâng cao uy tín và sự tin cậy của nhà cung cấp trong mắt khách hàng.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Phong thủy về Bếp và Bàn ăn – Bài song ngữ

Bài tập luyện dịch Cấp độ vừa

Ứng dụng thực tế

Thời hạn giao hàng được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế và nội địa, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như sản xuất, bán lẻ và dịch vụ vận tải. Việc xác định rõ thời hạn giao hàng giúp cả người bán và người mua có thể lên kế hoạch cho các hoạt động tiếp theo, như thanh toán, kho bãi hoặc xử lý sự cố khi giao hàng không đúng hạn.

Ngoài ra, trong hợp đồng quốc tế, thời hạn giao hàng còn giúp giảm thiểu các tranh chấp về vi phạm hợp đồng, đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.

Bãi container tiếng Trung là gì?

Giám sát chuỗi cung ứng tiếng Trung là gì?

Các từ vựng liên quan

  • Vận chuyển tiếng Trung: 运输 (yùn shū) (Danh từ)
  • Chậm trễ tiếng Trung: 延误 (yán wù) (Động từ)
  • Giao nhận hàng hóa tiếng Trung: 收货 (shōu huò) (Danh từ)

Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游

Quyển 1 – Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe


 

Để lại một bình luận