Truyền tải điện tiếng Trung là gì?

Truyền tải điện là gì?

Truyền tải điện là quá trình vận chuyển điện năng từ các nhà máy phát điện đến các trạm biến áp và lưới điện phân phối thông qua hệ thống đường dây cao thế và siêu cao thế. Đây là khâu quan trọng để đảm bảo điện năng đến được người tiêu dùng.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Truyền tải điện tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 输电 (shū diàn) (Động từ / Danh từ)

輸電

English: Power Transmission

Ví dụ tiếng Trung với từ 输电

高压输电线路连接发电厂和城市。
Đường dây truyền tải điện cao thế nối liền nhà máy điện với thành phố.
High-voltage transmission lines connect power plants with cities.

Từ vựng liên quan

  • Phân phối điện: 电力输送 (diàn lì shū sòng)
  • Trạm biến áp: 变电站 (biàn diàn zhàn)
  • Lưới điện quốc gia: 国家电网 (guó jiā diàn wǎng)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

1000 từ ngành THỦY ĐIỆN tiếng Trung

Đặc điểm của truyền tải điện

Truyền tải điện thường sử dụng đường dây cao thế, giúp vận chuyển điện năng đi xa với tổn thất năng lượng thấp. Hệ thống này đòi hỏi thiết bị an toàn và giám sát liên tục để tránh sự cố.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Bài tập dịch 1 – 告别词

Ứng dụng thực tế

Truyền tải điện là cầu nối giữa sản xuất điện và tiêu dùng điện, đóng vai trò then chốt trong hệ thống năng lượng quốc gia và phát triển kinh tế – xã hội.

Dây nóng, dây nguội tiếng Trung là gì?

Cáp nguồn tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận