Van điện từ là gì?
Van điện từ là thiết bị điều khiển dòng chảy chất lỏng hoặc khí thông qua tác động của từ trường sinh ra từ cuộn dây điện. Khi có dòng điện chạy qua, cuộn dây tạo ra từ trường hút lõi sắt, làm mở hoặc đóng van. Van điện từ được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa, máy móc công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước và khí nén.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Van điện từ tiếng Trung là gì?
电磁阀 / 電磁閥 (diàncífá) (Danh từ)
English: Solenoid valve
Ví dụ tiếng Trung với từ 电磁阀
这个系统使用电磁阀来控制水流的开关。
Hệ thống này sử dụng van điện từ để điều khiển đóng mở dòng nước.
This system uses solenoid valves to control the flow of water.
Từ vựng liên quan
- Van cơ khí tiếng Trung: 机械阀 (Jīxiè fá) (Danh từ)
- Cuộn dây điện từ tiếng Trung: 电磁线圈 (Diàncí xiànquān) (Danh từ)
- Hệ thống điều khiển tự động tiếng Trung: 自动控制系统 (Zìdòng kòngzhì xìtǒng) (Danh từ)
Quay lại Trang chủ và xem SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Download sách TỰ HỌC TIẾNG QUẢNG ĐÔNG VÀ QUAN THOẠI
Đặc điểm và công dụng của van điện từ
Van điện từ hoạt động nhờ điện năng, với ưu điểm phản ứng nhanh, dễ điều khiển từ xa và độ chính xác cao. Chúng có thể dùng cho cả chất lỏng và khí, bao gồm nước, khí nén, dầu, hơi nóng… Tùy vào ứng dụng, van có thể là loại thường đóng (mặc định đóng khi mất điện) hoặc thường mở. Van điện từ giúp nâng cao hiệu quả và độ an toàn trong các hệ thống điều khiển hiện đại.
500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Van điện từ được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước tự động, máy lọc nước, máy giặt, máy điều hòa không khí, dây chuyền sản xuất công nghiệp, và hệ thống phun tưới nông nghiệp. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và tự động hóa dòng chảy trong nhiều ngành công nghiệp.
Đèn sân khấu tiếng Trung là gì?
