---

Dụng cụ nhổ đinh

  • Hình từ Internet
  • 销钉插拔工具

  • 銷釘插拔工具
  • Xiāodīng chā bá gōngjù
  • Pin Removal Tools
  • 001 – Dịch câu Việt-Trung về HĐLĐ


Bạn biết từ này chưa?  Mũi đục

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *