Bệnh trầm cảm tiếng Trung là gì?

Bệnh trầm cảm là gì?

Bệnh trầm cảm là một rối loạn tâm thần phổ biến, đặc trưng bởi cảm giác buồn bã kéo dài, mất hứng thú với các hoạt động hằng ngày, suy giảm năng lượng, rối loạn giấc ngủ và cảm giác vô vọng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe tinh thần và thể chất.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 2)

Bệnh trầm cảm tiếng Trung là gì?

Bệnh trầm cảm (Tiếng Trung) 抑郁症 (yì yù zhèng) (Danh từ)

抑鬱症

English: Depression

Ví dụ tiếng Trung với từ 抑郁症

她因为工作压力太大而患上了抑郁症。
Cô ấy bị trầm cảm vì áp lực công việc quá lớn.
She developed depression due to excessive work stress.

Từ vựng liên quan

  • Rối loạn lo âu tiếng Trung: 焦虑症 (jiāo lǜ zhèng)
  • Tâm thần học tiếng Trung: 精神病学 (jīng shén bìng xué)
  • Liệu pháp tâm lý tiếng Trung: 心理治疗 (xīn lǐ zhì liáo)
  • Thuốc chống trầm cảm tiếng Trung: 抗抑郁药 (kàng yì yù yào)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

1000 từ ngành THỦY ĐIỆN tiếng Trung

Đặc điểm của bệnh trầm cảm

Trầm cảm không đơn thuần là nỗi buồn thoáng qua mà là một tình trạng bệnh lý cần được điều trị y tế. Người bệnh thường cảm thấy vô vọng, khó tập trung, mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều, chán ăn hoặc ăn quá mức. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và chịu ảnh hưởng từ yếu tố sinh học, tâm lý và môi trường sống.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Kinh nghiệm lựa chọn rèm cửa phù hợp cho gia đình

Ứng dụng thực tế

Hiểu đúng về bệnh trầm cảm là điều cần thiết trong chăm sóc sức khỏe tâm thần cá nhân và cộng đồng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, báo cáo sức khỏe cộng đồng, sổ tay bác sĩ, và trong giao tiếp giữa bệnh nhân – bác sĩ ở các quốc gia sử dụng tiếng Trung.

Nứt nẻ môi tiếng Trung là gì?

Mắt giả tiếng Trung là gì?

Bệnh còi xương tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận