Bụi mịn PM2.5 là gì?
Bụi mịn PM2.5 là các hạt bụi có kích thước đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 2.5 micromet, nhỏ hơn khoảng 30 lần so với sợi tóc người. Do kích thước siêu nhỏ, PM2.5 có thể đi sâu vào phổi và thậm chí thâm nhập vào máu, gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung |
微尘 (wēi chén) (Danh từ) 微塵 Đường kính ≤ 2,5 micron |
| English: | Fine dust (PM2.5) |
Bụi: 粉尘 / 粉塵 / Fěnchén (TSP)
Bụi mịn PM10 / 飘尘 / 飄塵 / Piāochén (PM10)
Bụi siêu mịn PM1 / 霾尘 / 霾塵 / Mái chén
Ví dụ tiếng Trung với từ 微尘
空气中充满了看不见的微尘,对健康造成威胁。
Không khí chứa đầy các hạt bụi mịn không nhìn thấy được, gây nguy hại cho sức khỏe.
The air is filled with invisible fine particles, posing a threat to health.
Từ vựng liên quan
- Ô nhiễm không khí tiếng Trung: 空气污染 (kōng qì wū rǎn)
- Mặt nạ chống bụi tiếng Trung: 防尘口罩 (fáng chén kǒu zhào)
- Chất gây hại tiếng Trung: 有害物质 (yǒu hài wù zhì)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ ngành XỬ LÝ NƯỚC THẢI tiếng Trung
Đặc điểm của bụi mịn PM2.5
Bụi mịn PM2.5 có thể sinh ra từ khí thải xe cộ, công nghiệp, đốt rác, đốt nhiên liệu và các hoạt động xây dựng. Do kích thước nhỏ, chúng có thể bay lơ lửng trong không khí nhiều giờ hoặc nhiều ngày, dễ dàng xâm nhập hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài với PM2.5 có liên quan đến các bệnh về tim mạch, hô hấp, thậm chí ung thư. Trẻ nhỏ, người già và người có bệnh nền là đối tượng dễ bị ảnh hưởng nhất.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Cách gỡ số điện thoại ra khỏi facebook bằng laptop
Ứng dụng thực tế
Việc giám sát nồng độ bụi mịn PM2.5 là một phần quan trọng trong kiểm soát chất lượng không khí đô thị. Nhiều thành phố lớn hiện nay đã lắp đặt hệ thống cảnh báo mức PM2.5 và khuyến cáo người dân hạn chế ra ngoài khi chỉ số ở mức cao. Ngoài ra, PM2.5 còn là chỉ số bắt buộc trong báo cáo môi trường, đánh giá tác động của các dự án xây dựng hoặc khu công nghiệp.
