Lính cứu hỏa là gì?
Lính cứu hỏa là những người được đào tạo chuyên nghiệp để thực hiện nhiệm vụ chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ và bảo vệ an toàn cho cộng đồng. Họ làm việc trong môi trường nguy hiểm, đòi hỏi lòng dũng cảm, sức khỏe và tinh thần trách nhiệm cao.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 消防人员 (xiāo fáng rén yuán) (Danh từ)
消防人員 |
| English: | Firefighter |
Ví dụ tiếng Trung với từ 消防人员
消防人员迅速赶到现场扑灭了大火。
Lính cứu hỏa nhanh chóng có mặt tại hiện trường để dập tắt đám cháy lớn.
The firefighters quickly arrived at the scene to extinguish the fire.
Từ vựng liên quan
- Chữa cháy: 灭火 (miè huǒ)
- Cứu hộ: 救援 (jiù yuán)
- An toàn: 安全 (ān quán)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
1000 từ ngành THỦY ĐIỆN tiếng Trung
Đặc điểm của lính cứu hỏa
Lính cứu hỏa phải làm việc trong môi trường nhiều rủi ro, được trang bị đồng phục chống cháy, mũ bảo hộ, mặt nạ dưỡng khí và các thiết bị chuyên dụng. Họ là lực lượng quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Lính cứu hỏa không chỉ tham gia chữa cháy mà còn tham gia cứu hộ giao thông, thảm họa thiên nhiên và các tình huống khẩn cấp khác. Họ giữ vai trò then chốt trong hệ thống an toàn xã hội.
Cảnh sát khu vực tiếng Trung là gì?
Người bán hàng rong tiếng Trung là gì?
