Mỡ trừu (trìu) tiếng Trung là gì?

Mỡ trừu là gì?

Mỡ trừu (tiếng Anh: Shortening) là một loại chất béo ở dạng rắn, thường được sử dụng trong làm bánh và nấu ăn để tạo độ giòn xốp cho thực phẩm. Khác với bơ, mỡ trừu không có nước, giúp bánh giữ được độ mềm và không bị khô. Loại mỡ này được sản xuất từ dầu thực vật đã được hydro hóa một phần hoặc hoàn toàn.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Mỡ trừu (trìu) tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 起酥油 (qǐ sū yóu) (Danh từ)
English: Shortening

Ví dụ ứng dụng thực tế

在制作饼干时,加入起酥油可以让饼干更加酥脆。
Khi làm bánh quy, thêm mỡ trừu sẽ giúp bánh giòn và xốp hơn.
Adding shortening when making cookies helps them become crispier and flakier.

 

Từ vựng liên quan

  • Bơ thực vật: Margarine
  • Chất béo: Fat
  • Làm bánh: Baking

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Đặc điểm của mỡ trừu

Mỡ trừu có màu trắng ngà, mềm dẻo và tan chảy ở nhiệt độ cao hơn bơ. Khi sử dụng trong làm bánh, nó giúp tăng độ béo, tạo lớp vỏ giòn, đồng thời làm tăng thời gian bảo quản sản phẩm. Tuy nhiên, vì là chất béo hydro hóa nên cần dùng với lượng vừa phải để đảm bảo sức khỏe.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Bài tập dịch 9 – 人类嗅觉能感知疾病

Ứng dụng thực tế

Mỡ_trừu được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm: làm bánh quy, bánh ngọt, lớp phủ kem, nhân bánh, và chiên rán. Trong ngành bánh, nó giúp tạo cấu trúc giòn, xốp, tăng độ thơm béo và kéo dài hạn sử dụng sản phẩm.

Kẹo cu đơ tiếng Trung là gì?

Thịt nạc thăn tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận