Polyp đại tràng tiếng Trung là gì?

1. Polyp đại tràng là gì?

Polyp đại tràng là những khối u nhỏ, phát triển bất thường trên niêm mạc ruột già (đại tràng). Hầu hết các polyp là lành tính, nhưng một số có thể tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Polyp thường không gây triệu chứng, chỉ được phát hiện qua nội soi. Việc phát hiện sớm và loại bỏ polyp giúp ngăn ngừa ung thư đại trực tràng – một trong những loại ung thư phổ biến nhất hiện nay.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản chuyên ngành y khoa nhé! – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

500 từ ngành LOGISTICS tiếng Trung

Polyp đại tràng tiếng Trung là gì?

大肠息肉 / 大腸息肉
(dà cháng xī ròu) (Danh từ)
English: Colorectal Polyp / Colon Polyp

2. Ví dụ sử dụng

  • 医生建议定期做肠镜检查,以便早期发现大肠息肉。
    Bác sĩ khuyên nên nội soi định kỳ để phát hiện sớm polyp đại tràng.
    The doctor recommends regular colonoscopy to detect colorectal polyps early.
  • 一些大肠息肉可能会发展成结肠癌。
    Một số polyp đại tràng có thể phát triển thành ung thư ruột kết.
    Some colon polyps may develop into colon cancer.
  • 切除大肠息肉是一种预防癌症的重要措施。
    Loại bỏ polyp đại tràng là biện pháp phòng ngừa ung thư quan trọng.
    Removing colorectal polyps is an important cancer prevention measure.

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Bài tập dịch 3 – 欢送前来访问的代表团回国

3. Đặc điểm và ứng dụng

Polyp đại tràng thường được chia thành hai nhóm chính: polyp tăng sản (thường lành tính) và polyp tuyến (có nguy cơ phát triển thành ung thư). Những người trên 50 tuổi hoặc có tiền sử gia đình bị ung thư đại tràng cần được tầm soát định kỳ.

Việc phát hiện và cắt bỏ polyp thông qua nội soi không chỉ giúp ngăn ngừa ung thư mà còn giảm thiểu nguy cơ phải phẫu thuật. Trong y học hiện đại, polyp đại tràng còn là đối tượng nghiên cứu quan trọng nhằm xác định yếu tố di truyền và tác nhân môi trường ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG  để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Top 9 loại thực phẩm bảo vệ cho hàm răng – Audio

4. Từ vựng liên quan

  • Ruột già: 大肠 (dàcháng)
  • Ung thư đại tràng: 结肠癌 (jiécháng ái)
  • Nội soi đại tràng: 结肠镜检查 (jiécháng jìng jiǎnchá)
  • Tầm soát: 筛查 (shāichá)

Nứt nẻ môi tiếng Trung là gì?

Gan nhiễm mỡ tiếng Trung là gì?

Chuyển tuyến (BV) tiếng Trung là gì?

5. Lưu ý dịch thuật

Trong y văn, “polyp đại tràng” thường được dịch là “colorectal polyp” hoặc “colon polyp” tùy theo ngữ cảnh cụ thể. Cần phân biệt rõ với các loại polyp khác như “rectal polyp” (polyp trực tràng). Khi dịch tài liệu y học, nên ghi rõ vị trí, loại polyp và nguy cơ để đảm bảo tính chính xác.

Để lại một bình luận