Tết Trung thu là gì?
Tết Trung thu là lễ hội truyền thống diễn ra vào Rằm tháng Tám âm lịch, gắn với trăng tròn, đoàn viên gia đình, rước đèn, múa lân và thưởng thức bánh Trung thu. Khái niệm này giúp xác định đúng bối cảnh văn hóa khi biên dịch, truyền thông và tổ chức sự kiện.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 中秋节 (zhōng qiū jié) (Danh từ)
中秋節 |
| English: | Mid-Autumn Festival |
Ví dụ tiếng Trung với từ 中秋节
中秋节是家人团聚的日子,孩子们提着灯笼赏月。
Tết Trung thu là ngày gia đình sum họp, trẻ em rước đèn ngắm trăng.
The Mid-Autumn Festival is a time for family reunion; children carry lanterns and admire the moon.
Từ vựng liên quan
- Bánh Trung thu: 月饼 (yuè bǐng)
- Lồng đèn: 灯笼 (dēng lóng)
- Đoàn viên: 团圆 (tuán yuán)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ vựng ngành F&B tiếng Trung
Đặc điểm của Tết Trung thu
Tết Trung thu diễn ra vào đêm Rằm tháng Tám âm lịch, nổi bật với hoạt động ngắm trăng, cỗ trung thu, rước đèn, múa lân và tặng bánh. Lễ hội đề cao ý nghĩa đoàn viên, tri ân và sẻ chia; đồng thời là dịp tôn vinh văn hóa nông lịch Á Đông.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Chữa bài tập luyện dịch 6 – 外贸业务信函(1)
Ứng dụng thực tế
Trong truyền thông, giáo dục và kinh doanh, Tết Trung thu là dịp triển khai chiến dịch thương hiệu, tổ chức sự kiện cộng đồng, quảng bá du lịch—đặc biệt trong ngành bánh kẹo với các sản phẩm bánh Trung thu và quà tặng doanh nghiệp.
Cúng ông Táo tiếng Trung là gì?
