Thuế kinh doanh và thuế khác là gì?
“Thuế kinh doanh và thuế khác” là thuật ngữ kế toán dùng để chỉ các khoản thuế phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh, bao gồm thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế tài nguyên, phí và lệ phí liên quan.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản kế toán – kiểm toán – thuế – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

营业税金及附加 / 營業稅金及附加 (yíng yè shuì jīn jí fù jiā)
(Danh từ)
Tiếng Anh: Business Taxes and Surcharges
📝 Ví dụ tiếng Trung
企业在计算利润时应扣除营业税金及附加。
Khi tính lợi nhuận, doanh nghiệp cần khấu trừ thuế kinh doanh và các loại thuế phụ.
Enterprises should deduct business taxes and surcharges when calculating profits.
📚 Từ vựng liên quan
- 企业 (qǐ yè) – Danh từ: Doanh nghiệp
- 利润 (lì rùn) – Danh từ: Lợi nhuận
- 扣除 (kòu chú) – Động từ: Khấu trừ
👉 Tham gia group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ chuyên ngành mỗi ngày!
Download 4 mẫu giấy kẻ ô tập viết chữ Hán
🎯 Đặc điểm & Công dụng của Thuế kinh doanh và thuế khác
Thuật ngữ “营业税金及附加” thường xuất hiện trong báo cáo tài chính kế toán, phản ánh tổng hợp các khoản thuế phát sinh từ hoạt động kinh doanh, cần hạch toán đúng theo quy định pháp luật về thuế.
🔗 Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 2
✅ Ứng dụng thực tế
Từ này thường gặp trong báo cáo kết quả kinh doanh, bảng kê thuế, hoặc khi lập báo cáo nội bộ, cần ghi nhận đúng vào tài khoản kế toán liên quan.
Tờ khai quyết toán thuế tiếng Trung là gì?
Chi phí dự phòng tiếng Trung là gì?
