Quả trứng gà/lêkima

  • Hình từ internet
  • 蛋黃果
  • Dànhuáng guǒ

  • 仙桃
  • Xiāntáo
Bạn biết từ này chưa?  Thanh long (trái cây)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *