Bể keo tụ tiếng Trung là gì?

Bể keo tụ là gì?

Bể keo tụ là một công trình trong hệ thống xử lý nước, được sử dụng để loại bỏ các chất lơ lửng trong nước thông qua quá trình keo tụ. Quá trình này giúp làm sạch nước, loại bỏ tạp chất và các hạt nhỏ, đảm bảo nước sạch trước khi được đưa vào sử dụng hoặc thải ra môi trường.


Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

be keo tu

Bể keo tụ tiếng Trung là gì?

Bể keo tụ tiếng Trung:

絮凝池 (xù nián chí) (Danh từ)

Tiếng Anh: Coagulation Pool

Ví dụ tiếng Trung với từ 絮凝池

在水处理过程中,絮凝池用于去除水中的悬浮物,确保水质达标。

Trong quá trình xử lý nước, bể keo tụ được sử dụng để loại bỏ các chất lơ lửng trong nước, đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn.

In the water treatment process, the coagulation pool is used to remove suspended solids from the water, ensuring the water quality meets standards.

Từ vựng liên quan

  • Chất keo tụ tiếng Trung: 凝聚剂 (níng jù jì) (Danh từ)
  • Quá trình xử lý nước tiếng Trung: 水处理过程 (shuǐ chǔ lǐ guò chéng) (Danh từ)
  • Chất lơ lửng tiếng Trung: 悬浮物 (xuán fú wù) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Download 4 mẫu  giấy kẻ ô tập viết chữ Hán

Đặc điểm và công dụng của bể keo tụ

Bể keo tụ đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý nước, giúp loại bỏ các chất lơ lửng và tạp chất, mang lại nước sạch cho môi trường và người sử dụng. Bể keo tụ thường được thiết kế với các khu vực chứa chất keo tụ, giúp tạo ra các kết tủa và làm sạch nước.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học

Ứng dụng thực tế

Bể keo tụ được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước, các công trình cấp nước sinh hoạt, và các hệ thống xử lý nước thải. Việc sử dụng bể keo tụ giúp đảm bảo nguồn nước sạch, an toàn cho các hoạt động sinh hoạt và sản xuất.

Bấm biển số xe tiếng Trung là gì?

Thử nghiệm độ rách khi giảm trọng lượng – DWTT tiếng Trung là gì?

Các từ vựng liên quan

  • Bể xử lý nước tiếng Trung: 水处理池 (shuǐ chǔ lǐ chí) (Danh từ)
  • Hệ thống keo tụ tiếng Trung: 凝聚系统 (níng jù xì tǒng) (Danh từ)
  • Chất kết tủa tiếng Trung: 沉淀物 (chén diàn wù) (Danh từ)

Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật?

Kinh nghiệm phát âm-nghe-nói tiếng Trung


Để lại một bình luận