Bể tràn tiếng Trung là gì?

Bể tràn là gì?

Bể tràn là công trình hoặc thiết bị chứa nước, có cấu tạo để nước dư thừa tràn ra ngoài theo một ngưỡng cố định. Bể tràn thường dùng trong hệ thống xử lý nước, hồ chứa hoặc bể bơi nhằm kiểm soát mực nước và tránh tràn quá mức.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Bể tràn tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 溢流池 (yì liú chí) (Danh từ)

溢流池

English: Overflow tank / Overflow basin

Ví dụ tiếng Trung với từ 溢流池

这个溢流池可以防止水位过高。
Bể tràn này có thể ngăn mực nước dâng quá cao.
This overflow tank can prevent the water level from rising too high.

Từ vựng liên quan

  • Nước thải: 废水 (fèi shuǐ)
  • Xử lý nước: 水处理 (shuǐ chǔ lǐ)
  • Mực nước: 水位 (shuǐ wèi)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

500 từ ngành XỬ LÝ NƯỚC THẢI tiếng Trung

Đặc điểm của bể tràn

Bể tràn thường có ngưỡng tràn được thiết kế cố định, giúp duy trì mực nước ổn định. Nó có thể được xây bằng bê tông, thép hoặc composite, tùy vào mục đích sử dụng và quy mô công trình.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Quiz NHẬN MẶT CHỮ và ôn từ mới Quyển 1-bài 3-GTHN

Ứng dụng thực tế

Bể tràn được ứng dụng trong hệ thống xử lý nước thải, hồ chứa, bể bơi và các công trình thủy lợi để đảm bảo an toàn, kiểm soát mực nước và tránh hiện tượng ngập úng.

Gang dẻo tiếng Trung là gì?

Đèn chỉ dẫn thoát hiểm tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận