Mụn là gì?
Mụn là tình trạng rối loạn của tuyến bã nhờn dưới da, khiến lỗ chân lông bị tắc nghẽn và viêm nhiễm, dẫn đến hình thành các nốt sần, mụn đầu đen, mụn mủ hoặc mụn bọc. Mụn thường xuất hiện ở mặt, lưng, ngực và là vấn đề phổ biến ở tuổi dậy thì, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người trưởng thành.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí

痤疮 / 痤瘡 (Cuó chuāng) (Danh từ)
Tiếng Anh: Acne
Ví dụ tiếng Trung với từ Mụn
很多青少年都受痤疮困扰,影响了自信心。
Nhiều thanh thiếu niên bị mụn làm ảnh hưởng đến sự tự tin.
Many teenagers are troubled by acne, which affects their self-confidence.
Từ vựng liên quan
- 青春痘 (Qīng chūn dòu): Mụn trứng cá (Danh từ)
- 黑头 / 黑頭 (Hēi tóu): Mụn đầu đen (Danh từ)
- 粉刺 (Fěn cì): Mụn cám (Danh từ)
- 皮肤炎 / 皮膚炎 (Pí fū yán): Viêm da (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
500 từ ngành LOGISTICS tiếng Trung
Đặc điểm và công dụng
Mụn thường bắt nguồn từ sự mất cân bằng nội tiết, stress, môi trường ô nhiễm hoặc chăm sóc da không đúng cách. Mỗi loại mụn có đặc điểm riêng như mụn đầu trắng, mụn đầu đen, mụn mủ hay mụn viêm. Việc điều trị mụn đòi hỏi phải chăm sóc da đúng cách, dùng sản phẩm phù hợp, ăn uống điều độ và kiên trì theo phác đồ điều trị nếu cần thiết.
Hướng dẫn LÀM BÀI TẬP DỊCH NÂNG CAO và TIP CHECK ĐÁP ÁN NHANH
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Trong thực tế, từ “痤疮” thường được sử dụng trong lĩnh vực da liễu, mỹ phẩm, y học cổ truyền và tài liệu hướng dẫn chăm sóc da. Đây là một từ chuyên ngành quen thuộc trong các sản phẩm như kem trị mụn, thuốc kháng viêm da hoặc các dịch vụ spa – thẩm mỹ. Nắm được từ này giúp hiểu đúng tài liệu y học, hướng dẫn sử dụng sản phẩm và giao tiếp trong môi trường chuyên ngành.
