Phòng thay đồ là gì?
Phòng thay đồ là không gian dùng để thay quần áo, thường được bố trí tại phòng tập, hồ bơi, trung tâm thể thao hoặc khách sạn.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 更衣室 (gēng yī shì) (Danh từ) |
| English: | Changing Room / Locker Room |
Ví dụ tiếng Trung với từ 更衣室
请把衣服放在更衣室的储物柜里。
Vui lòng để quần áo của bạn trong tủ đồ của phòng thay đồ.
Please put your clothes in the locker of the changing room.
Từ vựng liên quan
- 储物柜 (chǔ wù guì) – Tủ đồ
- 浴室 (yù shì) – Phòng tắm
- 健身房 (jiàn shēn fáng) – Phòng tập thể hình
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Đặc điểm của phòng thay đồ
Phòng thay đồ thường có khu vực riêng biệt dành cho nam và nữ, trang bị tủ đồ cá nhân, gương soi, ghế ngồi và phòng tắm liền kề. Trong thiết kế hiện đại, phòng thay đồ còn được tích hợp hệ thống khóa thông minh hoặc khu vực nghỉ nhỏ để khách sử dụng tiện lợi hơn.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Từ “phòng thay đồ” thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể thao, du lịch hoặc khách sạn. Trong ngành kiến trúc – nội thất, cụm từ này còn dùng để chỉ khu vực bố trí trong căn hộ cao cấp hoặc spa.
Bể bơi vô cực tiếng Trung là gì?
Nhà liền kề tiếng Trung là gì?
