Sàn bê-tông là gì?
“Sàn bê-tông” là kết cấu nằm ngang trong tòa nhà, được đúc bằng bê tông cốt thép, có nhiệm vụ chịu lực và truyền tải trọng từ sàn đến hệ khung chịu lực. Đây là thành phần quan trọng trong kết cấu nhà ở, công trình dân dụng và công nghiệp.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật chuyên ngành xây dựng – kết cấu – kiến trúc – ĐT/ZALO: 0936083856
Download sách TỰ HỌC TIẾNG QUẢNG ĐÔNG VÀ QUAN THOẠI

混凝土楼板 / 混凝土樓板 (hùn níng tǔ lóu bǎn) (Danh từ)
混凝土地板 / 混凝土地板 (hùn níng tǔ dì bǎn)
Tiếng Anh: Concrete floor
📝 Ví dụ tiếng Trung
施工人员正在浇筑混凝土楼板。
Công nhân đang đổ sàn bê-tông.
Construction workers are pouring the concrete floor slab.
📚 Từ vựng liên quan
- 施工 (shī gōng) – Động từ: Thi công
- 楼板 (lóu bǎn) – Danh từ: Sàn tầng
- 浇筑 (jiāo zhù) – Động từ: Đổ bê-tông
👉 Tham gia group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ chuyên ngành mỗi ngày!
TẠI SAO TÔI CỨ XUI HỌC BỘ THỦ?
🎯 Đặc điểm & Công dụng
Sàn bê-tông chịu lực chính theo phương ngang, truyền tải trọng từ người, thiết bị, tường ngăn… xuống dầm, cột và móng. Thường có thép gia cường bên trong để tăng độ bền.
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
✅ Ứng dụng thực tế
Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, nhà cao tầng, nhà xưởng, chung cư, tầng hầm… với nhiều dạng như sàn đặc, sàn rỗng, sàn dự ứng lực.
Biên bản nghiệm thu công trình tiếng Trung là gì?
