Máy nén khí tiếng Trung là gì?

Máy nén khí tiếng Trung là gì?

Máy nén khí là thiết bị cơ khí dùng để nén không khí từ áp suất thấp lên áp suất cao, tạo ra nguồn khí nén phục vụ cho nhiều mục đích công nghiệp, cơ khí, xây dựng và y tế. Đây là thiết bị thiết yếu trong các hệ thống truyền động bằng khí nén, dây chuyền sản xuất tự động và trong các công trình thi công lớn nhỏ.

>> SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH <<

Dịch thuật hợp đồng kỹ thuật – ZALO: 0936083856

Máy nén khí tiếng Trung là gì?

空气压缩机 / 空氣壓縮機 (Kōngqì yāsuōjī) – Danh từ

English: Air Compressor – Noun

Ví dụ tiếng Trung với từ 空气压缩机

1. 工厂里每天使用空气压缩机为设备提供动力。
Nhà máy sử dụng máy nén khí mỗi ngày để cung cấp năng lượng cho thiết bị.
The factory uses air compressors daily to power its equipment.

2. 我们需要购买一台高压空气压缩机来满足施工需求。
Chúng tôi cần mua một máy nén khí áp suất cao để đáp ứng nhu cầu thi công.
We need to purchase a high-pressure air compressor for construction needs.

Phân loại máy nén khí

Máy nén khí được chia thành nhiều loại như: máy nén khí trục vít, MNK piston, MNK ly tâm… Mỗi loại phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau. Ví dụ, máy nén trục vít thường dùng trong công nghiệp lớn vì hoạt động liên tục, còn máy piston phù hợp với tiệm sửa xe hoặc xưởng cơ khí nhỏ.

Download TỪ ĐIỂN TIẾNG LÓNG TIẾNG TRUNG

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

Ứng dụng của máy nén khí

Máy nén khí đóng vai trò quan trọng trong các ngành như:

  • Cơ khí – cung cấp khí cho dụng cụ hơi, máy khoan, máy bắn vít.
  • Xây dựng – vận hành các thiết bị như máy đục bê tông, vận chuyển vật liệu bằng khí nén.
  • Thực phẩm – đóng gói, phun khí bảo quản.
  • Y tế – hỗ trợ máy thở, cung cấp khí sạch trong phòng phẫu thuật.
500 từ vựng ngành Balo-túi xách tiếng Trung

500 từ vựng ngành in tiếng Trung

Từ vựng liên quan

  • 压缩 (yāsuō): Nén
  • 气压 (qìyā): Áp suất khí
  • 气动工具 (qìdòng gōngjù): Dụng cụ khí nén
  • 工业设备 (gōngyè shèbèi): Thiết bị công nghiệp

Gợi ý bài viết liên quan

Thiết bị tản nhiệt tiếng Trung là gì?

Máy cưa lọng tiếng Trung là gì?

Nứt nẻ môi tiếng Trung là gì?

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

 

Để lại một bình luận